- ^d000003620485
- 텍스트(82자)
- 한국어 베트남어
- 150 P
완료
본인 명의로 가입 된 이동 통신사 정보 및 본인의 이름(영어 대문자 소문자 구분) 생년월일 휴대폰 번호 본인 명의로 가입 된 은행과 계좌번호
Thông tin công ty viễn thông di động mà đã đăng kí bằng tên mình và tên của chính mình (Có phân biệt chữ viết hoa và viết thường tiếng Anh) Ngày sinh Số điện thoại Ngân hàng và số tài khoản đăng kí bằng tên mình